Có 4 kết quả:

刚健 gāng jiàn ㄍㄤ ㄐㄧㄢˋ剛健 gāng jiàn ㄍㄤ ㄐㄧㄢˋ鋼箭 gāng jiàn ㄍㄤ ㄐㄧㄢˋ钢箭 gāng jiàn ㄍㄤ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, mãnh liệt

Từ điển Trung-Anh

(1) energetic
(2) robust

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, mãnh liệt

Từ điển Trung-Anh

(1) energetic
(2) robust

Từ điển Trung-Anh

iron arrow

Từ điển Trung-Anh

iron arrow